FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Nattermann

16.4.1993(31) 181cm 75Kg
ST52
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM34
RM46
RB35
RWB36
CB34
SW35
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
29
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
46
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12