FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Truant

15.2.1994(30) 185cm 75Kg
ST27
RW25
CF26
RF26
CAM25
CM26
CDM27
RM26
RB28
RWB29
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
49
Khéo léo
34
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
28
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
49
Đánh đầu
13
Sút xa
33
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
45
TM đổ người
60
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
60