FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Volodymyr Tanchyk

17.10.1991(32) 165cm 67Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM49
RM51
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
49
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16