FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Ocampo

5.5.1993(31) 180cm 69Kg
ST33
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM42
RM37
RB45
RWB44
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
47
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
36
Giữ bóng
33
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
41
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12