FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Gutierrez

26.5.1989(35) 191cm 86Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
70
Thể lực
48
Tăng tốc
44
Tốc độ
43
Nhảy
52
Khéo léo
32
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
13
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
20
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
18
Phản ứng
53
Quyết đoán
18
TM phát bóng
51
TM đổ người
54
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56