FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaye Bowen

10.4.1995(29) 175cm 65Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM40
CDM32
RM44
RB34
RWB35
CB28
SW28
GK13
Sức mạnh
35
Thể lực
43
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
39
Khéo léo
46
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
27
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
34
Sút xa
32
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
42
Phản ứng
30
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10