FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Bell

25.6.1995(29) 176cm 66Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM43
CDM41
RM44
RB44
RWB45
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
49
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
39
Rê bóng
41
Giữ bóng
33
Kèm người
28
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
43
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15