FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenneth Skjerven

20.11.1996(28) 175cm 75Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM46
RM46
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
42
Kèm người
34
Tranh bóng
44
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12