FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Kerr

1.1.1997(27) 180cm 75Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM46
RM47
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14