FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianni Seraf

5.7.1994(29) 170cm 67Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM54
RM57
RB53
RWB54
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12