FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Gould

7.1.1994(30) 189cm 77Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM21
RM24
RB24
RWB24
CB22
SW21
GK45
Sức mạnh
40
Thể lực
47
Tăng tốc
44
Tốc độ
44
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
21
Chuyền dài
19
Lực sút
21
Đánh đầu
20
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
27
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
12
Phản ứng
48
Quyết đoán
23
TM phát bóng
40
TM đổ người
48
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
50