FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamal Lawrence

18.11.1996(28) 173cm 64Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM38
CDM32
RM45
RB36
RWB37
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
41
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
44
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
43
Giữ bóng
41
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
40
Chuyền dài
38
Lực sút
45
Đánh đầu
30
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
41
Phản ứng
32
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15