FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederik Reimer

11.9.1996(28) 180cm 70Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM27
RB28
RWB29
CB26
SW25
GK49
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
49
Khéo léo
30
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
13
Đá phạt
19
Penalty
29
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
23
Phản ứng
50
Quyết đoán
20
TM phát bóng
46
TM đổ người
49
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
48