FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Watson

13.2.1995(29) 183cm 72Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM45
RM49
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
45
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11