FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James King

1.9.1995(29) 180cm 66Kg
ST32
RW32
CF31
RF31
CAM31
CM30
CDM35
RM34
RB39
RWB38
CB39
SW39
GK14
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
41
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
36
Rê bóng
25
Giữ bóng
31
Kèm người
39
Tranh bóng
34
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
31
Đánh đầu
45
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
17
Penalty
31
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
31
Phản ứng
34
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14