FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Gomez

28.4.1995(29) 180cm 70Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM44
CM38
CDM30
RM44
RB33
RWB34
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
51
Chuyền dài
27
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
55
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13