FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yahya AlMaataz

12.5.1994(30) 168cm 70Kg
ST23
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM25
RM25
RB25
RWB26
CB23
SW23
GK44
Sức mạnh
43
Thể lực
48
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
51
Khéo léo
33
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
47
Quyết đoán
21
TM phát bóng
48
TM đổ người
46
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
45