FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayrton Bevins

2.5.1996(28) 176cm 80Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM37
CDM29
RM42
RB32
RWB33
CB27
SW27
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
13
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
49
Chuyền dài
26
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
50
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
41
Phản ứng
43
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15