FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Chovanec

22.3.1984(40) 178cm 74Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM52
RM51
RB54
RWB54
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
48
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11