FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Orozco

15.4.1995(29) 188cm 90Kg
ST37
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM35
CDM43
RM34
RB45
RWB43
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
76
Thể lực
50
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
39
Khéo léo
43
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
27
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
54
Sút xa
29
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
28
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12