FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herve Mombela

18.2.1996(28) 186cm 76Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM48
RM42
RB50
RWB49
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
63
Khéo léo
47
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
39
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
30
Chuyền dài
40
Lực sút
37
Đánh đầu
55
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15