FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pocholo

15.4.1994(30) 173cm 71Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM49
CDM49
RM51
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
48
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12