FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredy Arizala

20.2.1983(41) 181cm 78Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM53
RM49
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
46
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12