FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabarre

26.5.1990(34) 186cm 80Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM40
RM52
RB39
RWB40
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
43
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9