FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niall Maher

31.7.1995(29) 178cm 78Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM52
RM48
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
46
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
44
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13