FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Atkinson

15.2.1996(28) 183cm 67Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB27
CB24
SW24
GK46
Sức mạnh
43
Thể lực
53
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
54
Khéo léo
32
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
27
Đánh đầu
22
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
52
Quyết đoán
22
TM phát bóng
44
TM đổ người
50
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
47