FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Beadling

16.1.1996(28) 185cm 80Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM38
CM39
CDM44
RM39
RB46
RWB45
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
46
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
52
Rê bóng
40
Giữ bóng
39
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
24
Chuyền dài
35
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
22
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
36
Phản ứng
40
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10