FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Ceron

15.9.1991(33) 181cm 77Kg
ST36
RW35
CF34
RF34
CAM35
CM38
CDM47
RM37
RB48
RWB46
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
44
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
48
Rê bóng
22
Giữ bóng
43
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
25
Chuyền dài
36
Lực sút
33
Đánh đầu
48
Sút xa
17
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15