FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Perez

20.1.1995(29) 182cm 78Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM50
RM45
RB49
RWB48
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
49
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
46
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
34
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10