FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aliro Riquelme

27.8.1994(30) 180cm 75Kg
ST36
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM44
RM37
RB46
RWB44
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
23
Giữ bóng
37
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
36
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12