FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bastian Iribarra

21.9.1994(30) 175cm 70Kg
ST40
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM46
RM46
RB50
RWB49
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
24
Chuyền dài
35
Lực sút
30
Đánh đầu
40
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14