FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bayron Saavedra

6.7.1997(27) 187cm 81Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM34
CM37
CDM46
RM35
RB47
RWB45
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
22
Giữ bóng
38
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
19
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
41
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14