FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Wright

1.9.1996(28) 178cm 65Kg
ST41
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM44
RM45
RB44
RWB44
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
38
Rê bóng
38
Giữ bóng
44
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
34
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
32
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15