FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damjan Bohar

18.10.1991(33) 172cm 69Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM40
RM56
RB42
RWB44
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
45
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
44
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
31
Sút xa
39
Vô-lê
51
Sút xoáy
48
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
65
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16