FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Stevens

7.2.1995(29) 181cm 77Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM37
RM49
RB38
RWB40
CB33
SW34
GK14
Sức mạnh
53
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
48
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
36
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
39
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14