FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eoin Rossiter

12.11.1996(28) 178cm 73Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM43
CM41
CDM38
RM45
RB40
RWB41
CB36
SW37
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
32
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
42
Chuyền dài
42
Lực sút
44
Đánh đầu
35
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
34
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15