FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Ruiz

15.7.1997(27) 188cm 84Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB25
SW25
GK44
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
18
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
21
Phản ứng
46
Quyết đoán
17
TM phát bóng
43
TM đổ người
48
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
45