FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Koblenz

21.5.1995(29) 185cm 73Kg
ST43
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM48
RM47
RB47
RWB47
CB45
SW46
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
38
Tranh bóng
50
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12