FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harley Willard

4.9.1997(27) 180cm 65Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM38
RM51
RB38
RWB40
CB34
SW33
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
42
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
25
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
40
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
41
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11