FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathaniel Kelly

15.10.1995(29) 185cm 82Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM45
RM38
RB48
RWB46
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
30
Giữ bóng
32
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
40
Đánh đầu
49
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
32
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
30
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10