FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Talbot

24.4.1997(27) 183cm 80Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM27
CDM28
RM28
RB28
RWB29
CB27
SW26
GK51
Sức mạnh
59
Thể lực
54
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
49
Khéo léo
32
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
16
Phản ứng
56
Quyết đoán
23
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
53