FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulaye Cisse

13.2.1996(28) 175cm 70Kg
ST37
RW42
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM44
RM42
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
43
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
53
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
24
Chuyền dài
31
Lực sút
30
Đánh đầu
39
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11