FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Elizalde

10.11.1993(31) 179cm 70Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM46
RM38
RB51
RWB48
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
40
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
32
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13