FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ovejero

6.12.1994(29) 182cm 72Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM23
RM23
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK53
Sức mạnh
43
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
62
Khéo léo
44
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
20
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
19
Sút xa
13
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
19
Phản ứng
53
Quyết đoán
24
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55