FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacopo Petriccione

22.12.1995(28) 180cm 75Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM52
RM49
RB52
RWB51
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16