FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Danza

20.10.1995(29) 180cm 73Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM45
CDM43
RM46
RB42
RWB42
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
33
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
38
Sút xa
35
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10