FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Souza

23.9.1987(37) 189cm 73Kg
ST57
RW51
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM38
RM49
RB37
RWB38
CB39
SW40
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
44
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
64
Chuyền dài
32
Lực sút
60
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
56
Đá phạt
33
Penalty
59
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11