FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Swan

13.5.1996(28) 178cm 71Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM38
CDM30
RM43
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
43
Giữ bóng
39
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
49
Chuyền dài
30
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
47
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16