FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Sosa

20.7.1990(34) 187cm 87Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM39
RM49
RB38
RWB39
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
48
Chuyền dài
47
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15