FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Parra

1.3.1995(29) 165cm 55Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM47
RM48
RB49
RWB48
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
37
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16